THỐNG KÊ ĐIỂM TRUNG BÌNH KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC KHỐI ABCD |
Kỳ thi tuyển sinh
đại học năm 2014 |
Tiêu
chí: xét những thí sinh tốt nghiệp THPT năm 2014, dự thi đủ 3 môn khối A, A1,
B, C và D |
với những trường
phổ thông có từ 30 lượt thí sinh dự thi trở lên |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tỉnh / thành phố |
Lớp 12 |
Tên trường phổ thông |
Lượt dự thi |
ĐTB (Ex) |
31 |
Tỉnh Bắc Ninh |
19009 |
THPT Chuyên Bắc
Ninh |
338 |
20.38 |
106 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19021 |
THPT
Thuận Thành 1 |
1,041 |
17.73 |
156 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19018 |
THPT
Quế Võ 1 |
799 |
16.89 |
188 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19024 |
THPT
Tiên Du 1 |
661 |
16.50 |
196 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19048 |
THPT
Nguyễn Đăng Đạo |
652 |
16.40 |
200 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19026 |
THPT
Yên Phong 1 |
1,012 |
16.38 |
203 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19013 |
THPT
Hàn Thuyên |
790 |
16.33 |
211 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19016 |
THPT
Lý Thái Tổ |
898 |
16.28 |
219 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19011 |
THPT
Lê Văn Thịnh |
635 |
16.18 |
273 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19010 |
THPT
Gia Bình 1 |
553 |
15.83 |
334 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19020 |
THPT
Quế Võ 3 |
166 |
15.52 |
372 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19014 |
THPT
Lương Tài 1 |
735 |
15.29 |
382 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19019 |
THPT
Quế Võ 2 |
309 |
15.27 |
455 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19015 |
THPT
Lương Tài 2 |
420 |
14.94 |
629 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19022 |
THPT
Thuận Thành 2 |
541 |
14.32 |
820 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19049 |
THPT
Yên Phong 2 |
306 |
13.74 |
908 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19017 |
THPT
Ngô Gia Tự |
438 |
13.45 |
909 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19023 |
THPT
Thuận Thành 3 |
372 |
13.45 |
960 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19050 |
THPT
Hàm Long |
116 |
13.33 |
968 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19031 |
THPT
Nguyễn Du |
259 |
13.30 |
1050 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19027 |
THPT
Lí Nhân Tông |
308 |
13.06 |
1306 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19053 |
THPT
Nguyễn Văn Cừ |
231 |
12.50 |
1518 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19025 |
THPT
Lí Thường Kiệt |
161 |
11.96 |
1616 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19012 |
THPT
Hoàng Quốc Việt |
178 |
11.75 |
1896 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19035 |
THPT
Trần Nhân Tông |
84 |
10.87 |
2060 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19029 |
THPT
Gia Bình 3 |
41 |
10.38 |
2071 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19033 |
THPT
Phố Mới |
119 |
10.35 |
2074 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19038 |
TTGDTX
Yên Phong |
61 |
10.34 |
2205 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19036 |
THPT
Từ Sơn |
134 |
9.82 |
2300 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19043 |
TT
GDTX Gia Bình |
48 |
9.44 |
2335 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19034 |
THPT
Thiên Đức |
87 |
9.34 |
2336 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19032 |
THPT
Nguyễn Trãi |
79 |
9.34 |
2427 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19054 |
THPT
Kinh Bắc |
48 |
8.91 |
2446 |
Tỉnh
Bắc Ninh |
19030 |
THPT
Lương Tài 3 |
51 |
8.81 |